Chi tiết thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018
Hyundai Tucson là một trong những mẫu xe Crossover thành công nhất thế giới với gần 5 triệu xe bán ra trên toàn thế giới chỉ trong vòng 13 năm ra đời và phát triển. Tại Việt Nam, Hyundai Tucson ghi dấu ấn bằng thế hệ thứ 2, chiếc xe tiên phong mở đầu cho phân khúc xe Crossover cỡ trung được trang bị đầy đủ tiện nghi cùng khả năng vận hành vượt trội. Tucson luôn là mẫu xe được khách hàng yêu thích trong phân khúc.
Thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai Tucson 2018 2.0 đặc biệt và tiêu chuẩn
MẪU XE | Hyundai Tucson 2018 CKD | |
2.0L Tiêu chuẩn | 2.0L Đặc biệt | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.475 x 1.850 x 1.660 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | |
Động cơ | Nu 2.0 MPI | Nu 2.0 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.999 | 1.999 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 155/6.200 | 155/6.200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4.000 | 192/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 62 | |
Hộp số | 6 AT | 6 AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |
Thông số lốp | 225/60 R17 | 225/55 R18 |
Trang bị ngoại thất | ||
Dải đèn LED ban ngày | • | • |
Rửa đèn pha | • | |
Đèn pha | Halogen | LED |
Đèn pha tự động | • | • |
Đèn chiếu góc tự động SBL | • | • |
Đèn sương mù | • | • |
Gương hậu gập, chỉnh điện, báo rẽ, có sấy | • | • |
Cụm đèn hậu | LED | LED |
Trang bị nội thất và tiện nghi | ||
Vô lăng, cần số bọc da | • | • |
Drive Mode 3 chế độ | • | • |
Chìa khóa thông minh | • | • |
Tay nắm cửa mạ Crom | • | • |
Kính điện tự động chống kẹt (ghế lái) | • | • |
Kính điện (trước/sau) | • | • |
Gạt tàn và châm thuốc | • | • |
Ngăn lạnh phía trước | • | • |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | • | |
Taplo siêu sáng TFT 4.2″ | • | |
Bluetooth, AUX, MP3, MP4, Radio | • | • |
Cảm biến lùi | • | • |
Điều khiển hành trình | • | |
Hệ thống chống trộm Immobilizer | • | • |
Hệ thống định vị dẫn đường thông minh | • | • |
Số loa | 6 | 6 |
Cửa gió hàng ghế sau | • | • |
Tấm chắn khoang hành lý | • | |
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu | • | • |
Ghế bọc da | • | • |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | • | • |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | • | |
Ghế gập 6:4 | • | • |
Trang thiết bị an toàn | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | • | • |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | • | • |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | • | • |
Hệ thống ổn định chống trượt thân xe VSM | • | • |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | • | • |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | • | • |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC | • | • |
Phanh tay điện tử EPB | • | • |
Khung thép cường lực AHSS | • | • |
Cốp điện thông minh | • | |
Số túi khí | 2 | 6 |
Bảng tiêu thụ nhiên liệu (lit/100km) | ||
Trong đô thị | 10,17 | 10,58 |
Ngoài đô thị | 5,42 | 5,8 |
Hỗn hợp | 7,1 | 7,6 |