Bảng so sánh thông số kỹ thuật Hyundai Accent 2019 và Mitsubishi Attrage 2019
MẪU XE | Attrage 1.2 AT | Accent 1.4 AT Đặc Biệt |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Màu sắc | Trắng/ Đỏ/ Xám/ Ti tan | Trắng/ Bạc/ Đỏ/ Vàng cát/ Vàng Be/ Đen |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.245 x 1.670 x 1.515 | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.600 |
Động cơ | 1.2 MIVEC | Kappa 1.4 MPI |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 78 / 6.000 | 100 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 100/ 4.000 | 132/ 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) | 45 |
|
Hộp số | CVT | 6 AT (Tự động 6 cấp) |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | Kiểu McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 185/55 R15 | 195/55 R16 |
Trang bị ngoại thất | ||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
|
Đèn định vị LED | ● | |
Cảm biến đèn tự động | ● | |
Đèn pha-cos | Halogen | Bi-Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | ● | |
Đèn sương mù | Halogen | Projector |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | |
Gương chiếu hậu có sấy | ● | |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | ● | ● |
Tay nắm cửa mạ chrome | ● | |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | |
Trang bị nội thất và tiện nghi | ||
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | |
Cửa sổ trời | ● | |
Taplo siêu sáng | ● | |
Điều khiển hành trình Cruise Control | ● | |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/ | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/ Apple Carplay |
Màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | |
Camera lùi | ● | |
Cảm biến lùi | ● | |
Số loa | 4 | 6 |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Tự động tích hợp khử ion |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế gập 6:4 | ● | |
Trang bị an toàn | ||
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● | |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | ● | |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● |
Kiếm soát lực kéo TCS | ● | |
Số túi khí | 2 | 6 |