Chi tiết thông số kỹ thuật xe Hyundai KONA 2019
Ngày 28/8/2018, Hyundai KONA chính thức được Hyundai Thành Công ra mắt sau rất nhiều ngày mong đợi từ phía khách hàng và người quan tâm với giá bán rất hấp dẫn so với các dòng xe trang bị động cơ tương đương cùng phân khúc.
Ra mắt xe Hyundai Kona 2019 tại Việt Nam
Bảng thông số kỹ thuật Hyundai KONA 2019 tại Việt Nam
Thông tin chi tiết | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Giá bán (triệu đồng) |
636 | 699 | 750 |
Thông số kỹ thuật chung |
|||
Màu sắc lựa chọn | Trắng/ Đen / Bạc/ Vàng cát/ Xanh Dương | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Động cơ | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 149 / 6.200 | 177 / 5.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 180 / 4.500 | 265 / 1.500 ~ 4.500 | |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 50 | ||
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Hệ thống dẫn động | 2WD | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Thông số lốp | 215/55R17 | 235/45R18 | |
Trang bị ngoại thất Hyundai Kona |
|||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||
Lốp dự phòng | Vành thép | ||
Đèn định vị LED | ● | ● | ● |
Cảm biến đèn tự động | ● | ● | ● |
Đèn pha-cos | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu góc | ● | ● | |
Đèn sương mù | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | ● | ● | ● |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Gương chiếu hậu có sấy | ● | ● | ● |
Kính lái chống kẹt | ● | ● | ● |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | ● | ||
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
Chắn bùn trước & sau | ● | ● | ● |
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | |
Nội thất & Tiện nghi trên Hyundai Kona 2019 |
|||
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm | ● | ● | ● |
Cảm biến gạt mưa tự động | ● | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | ||
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5″ | ● | ● | ● |
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | |
Sạc điện thoại không dây | ● | ||
Bluetooth | ● | ● | ● |
Cruise Control | ● | ● | ● |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | ● |
Cảm biến lùi | ● | ● | |
Cảm biến trước – sau | ● | ||
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | |
Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● |
Trang bị An toàn Kona 2019 |
|||
Chống bó cứng phanh ABS | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử ESC | ● | ● | ● |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● | ● |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | ● | ● | ● |
Kiểm soát lực kéo TCS | ● | ● | ● |
Kiểm soát thân xe VSM | ● | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | ● | ● | |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | ● | ● | ● |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ● | ● |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Mức tiêu hao nhiên liệu Hyundai Kona 2019 |
|||
Trong đô thị (l/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Ngoài đô thị (l/100km) | 5,41 | 5,72 | 5,55 |
Hỗn hợp (l/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Lưu ý:
- Các giá trị trên đây là kết quả của các cuộc kiểm tra nội bộ và có thể thay đổi sau khi được kiểm nghiệm lại
- Hyundai Thành Công có quyền thay đổi các thông số kỹ thuật và trang thiết bị mà không cần báo trước
- Liên hệ trực tiếp để được tư vấn chính xác nhất.
Bảng trên đã chỉ cho chúng ta thấy rất rõ và chi tiết giá bán, các thông số kỹ thuật của xe. Sau đây Hà xin được tóm tắt lại những điểm khác biệt nổi bật giữa các phiên bản Kona 2.0 tiêu chuẩn, Kona 2.0 Đặc biệt, Kona 1.6 GDI để quý vị và các bạn tiện so sánh, lựa chọn phương án xe phù hợp nhất với gia đình mình. Nếu có chi tiết cần làm rõ hơn, các bạn vui lòng gọi Hotline 0912186379 để được tư vấn chính xác nhất.
Bảng so sánh sự khác nhau giữa các phiên bản Hyundai Kona 2019
Tiêu chí so sánh | Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn | Kona 2.0 AT Đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Giá bán (triệu đồng) | 615 | 675 | 725 |
Động cơ | Nu 2.0 MPI | Gamma 1.6 T-GDI | |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 149 / 6.200 | 177 / 5.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 180 / 4.500 | 265 / 1.500 ~ 4.500 | |
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Thông số lốp | 215/55R17 | 235/45R18 | |
Đèn pha-cos | Halogen | Bi-LED | Bi-LED |
Đèn chiếu góc | ● | ● | |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Lưới tản nhiệt mạ chrome | ● | ||
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | |
Cửa sổ trời | ● | ||
Gương chống chói tự động ECM | ● | ● | |
Sạc điện thoại không dây | ● | ||
Cảm biến trước | ● | ||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | 10 hướng |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | ● | ● | |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình (l/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Nếu có chi tiết cần làm rõ thêm trong bảng trên về thông số kỹ thuật của Hyundai Kona 2018, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp Hotline để được tư vấn và giải đáp nhanh nhất! Hiện xe đang có sẵn đủ các phiên bản tại đại lý, kính mời quý khách tới showroom Hyundai Hải Phòng để tham quan xe trực tiếp.
Trân trọng cảm ơn!
Hyundai Hải Phòng – Đại lý ủy quyền của Hyundai Thành Công Việt Nam
Số 742 Nguyễn Văn Linh, Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng
https://hyundaihaiphong.com.vn/
Hotline: 0912.186.379